Máy lạnh Panasonic CU/CS-N9WKH-8 có thiết kế khá hiện đại và tinh tế, đường nét trên dàn lạnh mang vẻ sang trọng tạo cho không gian lắp đặt vẻ đẹp khó cưỡng lại được.
Đạt công suất làm lạnh 1HP nên máy lạnh Panasonic CU/CS-N9WKH-8 rất phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 15m2 trở xuống. Dòng máy lạnh này rất thích hợp với những căn phòng làm việc, phòng ngủ, phòng khách vừa và nhỏ.
Công nghệ iAuto trên máy lạnh Panasonic là một trong những dòng công nghệ tiên tiến, hiện đại, có khả năng làm lạnh nhanh cực đại sau khi khởi động và tự động chuyển về chế độ lạnh dễ chịu ngay khi đạt được nhiệt độ thiết lập. Nhờ đó mà máy lạnh sẽ duy trì được nhiệt độ đã thiết lập, giúp kéo đài tuổi thọ của máy và giảm lượng điện tiêu thụ đáng kể.
Những chiếc máy lạnh thuộc dòng Sky Series của Panasonic có khả năng lọc sạch không khí nhờ có công nghệ Nanoe – G. Đây là công nghệ làm sạch cực tốt thông qua việc sử dụng hàng ngàn tỷ phân tử siêu nhỏ có kích thước Nano.
Nhờ có dàn tản nhiệt màu xanh trong máy lạnh nên nó có khả năng chống lại sự ăn mòn lớn của không khí, mưa và những tác nhân gây hại khác. Từ đó giảm tác nhân gây hỏng máy lạnh, giúp tăng cường tuổi thọ cho máy.
Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Quiet” là độ ồn của khối trong nhà và khối ngoài trời có thể giảm đáng kể. Nhờ có chế độ siêu êm mà máy lạnh Panasonic CU/CS-N9WKH-8 đã tạo ra sự yên tĩnh tuyệt đối, giúp giấc ngủ của những người thân trong gia đình bạn được sâu hơn.
Click vào đây :
MODEL (50Hz) | Khối trong nhà | CS-N9WKH-8 | |
Khối ngoài trời | CU-N9WKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 2.65 |
(nhỏ nhất-lớn nhất) | Btu/giờ | 9.04 | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 3.5 | ||
EER | (nhỏ nhất-lớn nhất) | W/W | 3.49 |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 3.6 | |
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) | W | 760 | |
Khử ẩm | L/giờ | 1.6 | |
(Pt/giờ) | 3.4 | ||
Lưu thông khí | Khối trong nhà | m³/phút (ft³/phút) | 10.5 (371) |
Khối ngoài trời | m³/phút (ft³/phút) | 22.4 (790) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) | dB (A) | 37/26 |
Khối ngoài trời (H / L) | dB (A) | 47 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (511) |
inch | 11-7/16 (20-1/8) | ||
Rộng | mm | 870 (650) | |
inch | 34-9/32 (25-19/32) | ||
Sâu | mm | 214 (230) | |
inch | 8-7/16 (9-1/16) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg (lb) | 9 (20) |
Khối ngoài trời | kg (lb) | 23 (51) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
inch | 4-Jan | ||
Ống ga | mm | Ø 9.52 | |
inch | 8-Mar | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 10 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 5 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
MST : 0311062538 do Sở KH&ĐT TpHCM cấp ngày 11/08/2011
Địa chỉ : 140/10 Bình Thới P14 Q.11 TP.HCM
Showroom : 125 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú. TPHCM
Tel : (028) 3932.1492 - 3932.7084
Fax : (028) 3932.0535
www.quangduong.com.vn
www.dienlanhquangduong.com
Hotline