Chức năng hoạt động tiết kiệm năng lượng
Máy lạnh Nagakawa NS-C09R2H06 có chế độ giới hạn dòng điện và công suất tiêu thụ tối đa xuống đến 70% chế độ thông thường, trong khi vẫn duy trì công suất làm lạnh tối đa ở mức 80%.
Máy lạnh Nagakawa NS-C09R2H06 có Kiểu dáng sang trọng
Máy có vỏ ngoài màu trắng tinh tế là mảnh ghép giúp căn phòng bạn trở nên sang trọng và tiện nghi hơn hẳn.
Máy lạnh Nagakawa NS-C09R2H06 có Ba tốc độ quạt
Máy lạnh Nagakawa NS-C09R2H06 có ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh, chế độ hoạt động êm dịu giúp bạn thoải mái hơn.
Chế độ hẹn giờ thông minh
Với chế độ này, bạn có thể cài đặt hẹn giờ cho máy lạnh Nagakawa NS-C09R2H06 tự động bật hay tắt thật tiện lợi.
Chế độ tự động khởi động lại khi có điện
Khi nguồn điện bị ngắt đột ngột, bạn không cần phải lo vì máy lạnh sẽ tự động khởi động lại như cài đặt ban đầu ngay khi có điện lại.
Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số
Các mã hỏng hóc được hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng của bộ điều khiển từ xa, giúp cho việc sửa chữa bảo trì máy được dễ dàng.
Công nghệ Nano làm sạch không gian sống
Công nghệ Nano mới hoạt động hiệu quả với các vi sinh vật trong không khí, bám dính và nằm trong bộ lọc như vi khuẩn và virus, giúp mang đến môi trường sống sạch hơn cho bạn. Nano bao gồm các thành phần không khí, không có hóa chất, vì vậy có thể được sử dụng mà không gây ra bất kỳ lo lắng nào cho những người nhạy cảm.
Chế độ đảo cánh hướng gió 90°
Máy lạnh Nagakawa NS-C09R2H06 có cánh gió đảo theo chiều dọc (lên, xuống) và chiều ngang làm toàn bộ căn phòng cùng lạnh đều. Không khí lạnh được phân tán đều giúp cơ thể thích nghi với độ lạnh tốt hơn.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Bạn sẽ dễ dàng lắp đặt dàn nóng ở ngoài ban công, hay những nơi khuất và lắp đặt dàn lạnh ở bất kì vị trí nào trong nhà với ống dẫn môi chất có chiều dài lên đến 10m.
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09R2H06 | |
---|---|---|---|---|
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 9.000 |
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 830 |
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 3.7 |
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 580 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 38/34/32 |
Cục ngoài | dB(A) | 50 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | |||
Cục trong | mm | 790x255x200 | ||
Cục ngoài | mm | 660x482x240 | ||
10 | Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 7.5/9 |
Cục ngoài | kg | 22.5/24.5 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
MST : 0311062538 do Sở KH&ĐT TpHCM cấp ngày 11/08/2011
Địa chỉ : 140/10 Bình Thới P14 Q.11 TP.HCM
Showroom : 125 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú. TPHCM
Tel : (028) 3932.1492 - 3932.7084
Fax : (028) 3932.0535
www.quangduong.com.vn
www.dienlanhquangduong.com
Hotline