Hình thức sang trọng , dễ dàng lắp đặt bảo trì




| Thông số tổng quát | |
|---|---|
| Mã số Khối trong nhà | CS-PC24DB4H |
| Mã số Khối ngoài trời | CU-PC24DB4H |
| Khối trong nhà [kW] | 6.7 |
| Khối trong nhà [Btu/h] | 22.800 |
| EER [W/W] | 9.12 |
| (Chế độ lạnh) [m3/phút] | 12.8 |
| Chức năng Không khí sạch | |
| Bộ lọc Siêu kháng khuẩn | Tùy chọn |
| Mặt trước rời, lau rửa được | Có |
| Tiện nghi | |
| Hệ thống tản gió 4 hướng | Có |
| Khối trong nhà (Chế độ lạnh) Quạt: High/Low |
43 / 35 |
| Khối ngoài trời (Chế độ lạnh) Quạt: High |
61 |
| Kích thước | |
| Khối trong nhà [mm] | |
| Rộng | 575 |
| Cao | 260 |
| Sâu | 575 |
| Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
| Rộng | 875 |
| Cao | 750 |
| Sâu | 345 |
| Trọng lượng | |
| Trọng lượng tịnh [kg] | |
| Khối trong nhà | 19 |
| Khối ngoài trời | 58 |
| Thông số điện | |
| Điện áp sử dụng | 240V |
| Tần số điện | 50Hz |
| Khối trong nhà (Chế độ lạnh) | 2.50 kW |
| Thông số kỹ thuật | |
| Đường kính ống | |
| Phía lỏng [mm] | 6.35 |
| Phía lỏng [inch] | 1/4 |
| Phía khí [mm] | 15.88 |
| Phía khí [inch] | 5/8 |
| Chiều dài đường ống | |
| Chiều dài ống tối đa [m] | 25 (Cần phải bổ sung gas) |
| Chiều cao ống tối đa [m] | 20 |
| Chiều dài chuẩn tối đa [m] | 7.5 |
| Chức năng tiện dụng | |
| Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật | Có |
| Remote control không dây | Có (loại có LCD) |
MST : 0311062538 do Sở KH&ĐT TpHCM cấp ngày 11/08/2011
Địa chỉ : 140/10 Bình Thới P14 Q.11 TP.HCM
Showroom : 125 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú. TPHCM
Tel : (028) 3932.1492 - 3932.7084
Fax : (028) 3932.0535
www.quangduong.com.vn
www.dienlanhquangduong.com
Hotline