Máy lạnh Panasonic CU/CS-U12VKH-8 khoác lên mình lớp vỏ ánh ngọc trai bóng bẩy, rất sang trọng với đường cong trên thân máy vô cùng mềm mại, chắc chắn sẽ tô điểm thêm cho không gian sống của gia đình bạn.
Máy sở hữu công suất làm lạnh 1.5 HP, phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 15 - 20 mét vuông.
Máy lạnh được trang bị cánh đảo gió kép Aerowings tiên tiến. Cánh đảo gió kép hướng luồng gió mát đi xuống và hướng trực tiếp vào người dùng, giúp làm lạnh nhanh hơn ngay sau khi khởi động máy. Ngay sau khi phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt, cánh đảo gió kép sẽ hướng luồng gió lên phía trên làm mát đồng đều khắp căn phòng mà không thổi hơi lạnh trực tiếp vào người dùng, tránh gây cảm giác khó chịu.
Máy lạnh được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, hoạt động theo cơ chế thay đổi tốc độ quay của máy nén, đem lại khả năng duy trì chính xác nhiệt độ như mức cài đặt, đem lại khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu mà vẫn giúp người dùng luôn cảm thấy thoải mái.
Máy lạnh được tích hợp công nghệ lọc không khí tân tiến Nanoe-G, giải phóng các ion giúp bắt giữ các hạt lơ lửng trong không khí, giúp loại bỏ bụi bẩn trong không khí, đồng thời vô hiệu hóa các phân tử bám dính và khử mùi hôi của các chất bám dính trên đồ vật, trả lại không khí trong lành cho căn phòng của bạn.
Người dùng sẽ được trải nghiệm luồng gió cực mát lạnh của máy lạnh Panasonic CU/CS-U12VKH-8 nhờ công nghệ P-TECh hiện đại. Công nghệ tăng cường nhiệt P-TECh cho phép máy nén đạt được tần số tối đa trong thời gian nhanh nhất kể từ lúc khởi động, giúp người dùng có thể tận hưởng khả năng làm lạnh mạnh mẽ ngay khi bật máy.
Click vào đây :
MODEL (50Hz) | Khối trong nhà | CS-U12VKH-8 | |
Khối ngoài trời | CU-U12VKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 3.50 (1.02-4.20) |
(nhỏ nhất-lớn nhất) | Btu/giờ | 11,900 (3,480-14,300) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.08 | ||
EER | (nhỏ nhất-lớn nhất) | W/W | 3.80 (3.58 ~ 3.36) |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 4.3 | |
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) | W | 920 (285-1,250) | |
Khử ẩm | L/giờ | 2.0 | |
(Pt/giờ) | 4.2 | ||
Lưu thông khí | Khối trong nhà | m³/phút (ft³/phút) | 11.1 (390) |
Khối ngoài trời | m³/phút (ft³/phút) | 31.1 (1,100) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) | dB (A) | 40/28/25 |
Khối ngoài trời (H / L) | dB (A) | 48 | |
Kích thước | Cao | mm | 295 (542) |
inch | 11-5/8 (21-11/32) | ||
Rộng | mm | 919 (780) | |
inch | 36-3/16 (30-23/32) | ||
Sâu | mm | 199 (289) | |
inch | 7-27/32 (11-13/32) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg (lb) | 9 (20) |
Khối ngoài trời | kg (lb) | 29 (64) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
MST : 0311062538 do Sở KH&ĐT TpHCM cấp ngày 11/08/2011
Địa chỉ : 140/10 Bình Thới P14 Q.11 TP.HCM
Showroom : 125 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú. TPHCM
Tel : (028) 3932.1492 - 3932.7084
Fax : (028) 3932.0535
www.quangduong.com.vn
www.dienlanhquangduong.com
Hotline