Máy lạnh Panasonic CU/CS-U18VKH-8 có thiết kế sang trọng với lớp vỏ ngoài màu trắng, mang nét đơn giản nhưng không kém phần tinh tế. Máy dễ dàng hòa mình vào không gian căn phòng của bạn.
Đạt công suất làm lạnh 2 HP, dòng máy lạnh Panasonic này thực sự là sự lựa chọn tối ưu dành cho những không gian có diện tích từ 20m2 đến 30m2 (dưới 80m3). Với diện tích như thế, máy lạnh hoàn toàn phù hợp với những căn phòng khách, phòng ăn, quán café, nhà hàng, khách sạn, văn phòng cỡ lớn.
Công nghệ P-TECh (Panasonic Thermal Enhancement Technology) là công nghệ gia nhiệt độc quyền của hãng Panasonic. Với tính năng giúp máy nén đạt được tần số tối đa chỉ trong thời gian ngắn, căn phòng của bạn sẽ nhanh chóng đạt được nhiệt độ cần thiết trong tích tắc, giúp bạn tận hưởng không khí mát lạnh ngay khi vừa mới bật máy.
Công nghệ biến tần Inverter góp phần duy trì công suất mô tơ ổn định theo thời gian mà bạn không phải liên tục bật và tắt như những chiếc máy lạnh khác. Thông qua đó, máy lạnh Panasonic CU/CS-U18VKH-8 dễ dàng tiết kiệm điện năng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và không xảy ra nhiều hỏng hóc trong quá trình sử dụng máy.
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Nanoe - G là một trong những hệ thống khí tiêu biểu của Panasonic. Thông qua việc sử dụng các hạt mịn, công nghệ Nanoe – G đã tác động mạnh mẽ đến các loại virus, vi khuẩn, từ đó chúng bị hút ngược lại trở lại, góp phần tạo ra một môi trường trong lành, sạch sẽ cho không gian sống của bạn.
Click vào đây :
MODEL (50Hz) | Khối trong nhà | CS-U18VKH-8 | |
Khối ngoài trời | CU-U18VKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 5.20 (1.10-6.00) |
(nhỏ nhất-lớn nhất) | Btu/giờ | 17,700 (3,750-20,500) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.56 | ||
EER | (nhỏ nhất-lớn nhất) | W/W | 3.82 (3.79-3.49) |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 6.6 | |
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) | W | 1,360 (290-1,720) | |
Khử ẩm | L/giờ | 2.9 | |
(Pt/giờ) | 6.1 | ||
Lưu thông khí | Khối trong nhà | m³/phút (ft³/phút) | 19.1 (675) |
Khối ngoài trời | m³/phút (ft³/phút) | 36.0 (1,270) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) | dB (A) | 45/32/29 |
Khối ngoài trời (H / L) | dB (A) | 50 | |
Kích thước | Cao | mm | 302 (619) |
inch | 11-29/32 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,120 (824) | |
inch | 44-1/8 (32-15/32) | ||
Sâu | mm | 241 (299) | |
inch | 9-1/2 (11-25/32) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg (lb) | 12 (26) |
Khối ngoài trời | kg (lb) | 37 (82) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
inch | 4-Jan | ||
Ống ga | mm | Ø 15.88 | |
inch | 8-May | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 10 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
MST : 0311062538 do Sở KH&ĐT TpHCM cấp ngày 11/08/2011
Địa chỉ : 140/10 Bình Thới P14 Q.11 TP.HCM
Showroom : 125 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú. TPHCM
Tel : (028) 3932.1492 - 3932.7084
Fax : (028) 3932.0535
www.quangduong.com.vn
www.dienlanhquangduong.com
Hotline