Hotline : 0988 631 086
Email : ductinphatconstruction@gmail.com

5.1 Đặc tính kỹ thuật của dây VC
| 
			 Ruột dẫn - Conductor  | 
			
			 Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation  | 
			
			 Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter  | 
			
			 Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass  | 
			
			 Điện áp danh nghĩa 
 Rated voltage  | 
			
			 Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard  | 
		||
| 
			 Tiết diện danh nghĩa Nominal area  | 
			
			 Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire  | 
			
			 Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C  | 
		|||||
| 
			 mm2  | 
			
			 N0/mm  | 
			
			 Ω/km  | 
			
			 mm  | 
			
			 mm  | 
			
			 kg/km  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 0,5  | 
			
			 1/0,80  | 
			
			 36,0  | 
			
			 0,6  | 
			
			 2,0  | 
			
			 8  | 
			
			 300/500 V  | 
			
			 TCVN 6610-3 /IEC 60227-3  | 
		
| 
			 0,75  | 
			
			 1/0,97  | 
			
			 24,5  | 
			
			 0,6  | 
			
			 2,2  | 
			
			 11  | 
		||
| 
			 1  | 
			
			 1/1,13  | 
			
			 18,1  | 
			
			 0,6  | 
			
			 2,3  | 
			
			 14  | 
		||
| 
			 1,5  | 
			
			 1/1,38  | 
			
			 12,1  | 
			
			 0,7  | 
			
			 2,8  | 
			
			 20  | 
			
			 450/750 V  | 
		|
| 
			 2,5  | 
			
			 1/1,77  | 
			
			 7,41  | 
			
			 0,8  | 
			
			 3,4  | 
			
			 31  | 
		||
| 
			 4  | 
			
			 1/2,24  | 
			
			 4,61  | 
			
			 0,8  | 
			
			 3,8  | 
			
			 46  | 
		||
| 
			 6  | 
			
			 1/2,74  | 
			
			 3,08  | 
			
			 0,8  | 
			
			 4,3  | 
			
			 66  | 
		||
| 
			 10  | 
			
			 1/3,56  | 
			
			 1,83  | 
			
			 1,0  | 
			
			 5,6  | 
			
			 110  | 
		||
| 
			 2  | 
			
			 1/1,60  | 
			
			 8,92  | 
			
			 0,8  | 
			
			 3,2  | 
			
			 27  | 
			
			 600 V  | 
			
			 JIS C 3307  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 1/2,00  | 
			
			 5,65  | 
			
			 0,8  | 
			
			 3,6  | 
			
			 38  | 
		||
| 
			 8  | 
			
			 1/3,20  | 
			
			 2,21  | 
			
			 1,2  | 
			
			 5,6  | 
			
			 96  | 
		||
5.2 Đặc tính kỹ thuật của dây VCm
| 
			 Ruột dẫn - Conductor  | 
			
			 Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation  | 
			
			 Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter  | 
			
			 Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass  | 
			
			 Điện áp danh nghĩa 
 Rated voltage  | 
			
			 Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard  | 
		||
| 
			 Tiết diện danh nghĩa Nominal area  | 
			
			 Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire  | 
			
			 Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C  | 
		|||||
| 
			 mm2  | 
			
			 N0/mm  | 
			
			 Ω/km  | 
			
			 mm  | 
			
			 mm  | 
			
			 kg/km  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 0,5  | 
			
			 16/0,20  | 
			
			 39,0  | 
			
			 0,6  | 
			
			 2,1  | 
			
			 9  | 
			
			 300/500 V  | 
			
			 TCVN 6610-3 /IEC 60227-3  | 
		
| 
			 0,75  | 
			
			 24/0,20  | 
			
			 26,0  | 
			
			 0,6  | 
			
			 2,3  | 
			
			 12  | 
		||
| 
			 1  | 
			
			 32/0,20  | 
			
			 19,5  | 
			
			 0,6  | 
			
			 2,5  | 
			
			 15  | 
		||
| 
			 1,5  | 
			
			 30/0,25  | 
			
			 13,3  | 
			
			 0,7  | 
			
			 3,0  | 
			
			 21  | 
			
			 450/750 V  | 
		|
| 
			 2,5  | 
			
			 50/0,25  | 
			
			 7,98  | 
			
			 0,8  | 
			
			 3,6  | 
			
			 33  | 
		||
| 
			 4  | 
			
			 56/0,30  | 
			
			 4,95  | 
			
			 0,8  | 
			
			 4,2  | 
			
			 49  | 
		||
| 
			 6  | 
			
			 84/0,30  | 
			
			 3,30  | 
			
			 0,8  | 
			
			 5,2  | 
			
			 71  | 
		||
| 
			 10  | 
			
			 77/0,40  | 
			
			 1,91  | 
			
			 1,0  | 
			
			 6,6  | 
			
			 114  | 
			
			 0,6/1 kV  | 
			
			 AS/NZS 5000.1  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 126/0,40  | 
			
			 1,21  | 
			
			 1,0  | 
			
			 7,9  | 
			
			 176  | 
		||
| 
			 25  | 
			
			 196/0,40  | 
			
			 0,780  | 
			
			 1,2  | 
			
			 9,7  | 
			
			 271  | 
		||
| 
			 35  | 
			
			 273/0,40  | 
			
			 0,554  | 
			
			 1,2  | 
			
			 11,1  | 
			
			 365  | 
		||
| 
			 50  | 
			
			 380/0,40  | 
			
			 0,386  | 
			
			 1,4  | 
			
			 13,1  | 
			
			 508  | 
		||
| 
			 70  | 
			
			 361/0,50  | 
			
			 0,272  | 
			
			 1,4  | 
			
			 15,4  | 
			
			 733  | 
		||
| 
			 95  | 
			
			 475/0,50  | 
			
			 0,206  | 
			
			 1,6  | 
			
			 17,6  | 
			
			 963  | 
		||
| 
			 120  | 
			
			 608/0,50  | 
			
			 0,161  | 
			
			 1,6  | 
			
			 19,5  | 
			
			 1212  | 
		||
| 
			 150  | 
			
			 740/0,50  | 
			
			 0,129  | 
			
			 1,8  | 
			
			 21,7  | 
			
			 1488  | 
		||
| 
			 185  | 
			
			 925/0,50  | 
			
			 0,106  | 
			
			 2,0  | 
			
			 24,2  | 
			
			 1857  | 
		||
| 
			 240  | 
			
			 1184/0,50  | 
			
			 0,0801  | 
			
			 2,2  | 
			
			 27,3  | 
			
			 2369  | 
		
5.3 Đặc tính kỹ thuật của dây VCmd – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
Technical characteristics of VCmd – 0,6/1 kV according to AS/NZS 5000.1
| 
			 Ruột dẫn - Conductor  | 
			
			 Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation  | 
			|||
                      
                      
                      
                      
                      
                      
 60/5 Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
 0988 631 086
 ductinphatconstruction@gmail.com
 ductinphatvn.com
Thứ 2 - Thứ 7: 7:00 - 21:00
Chủ nhật: 8:00 - 12:00