RRE_W-L1E

Sản phẩm

RRE_W-L1E
  • RRE_W-L1E

RRE_W-L1E

Hotline: 18001702

Thông số kỹ thuật

Dàn lạnh Model   RRE9W-L1E RRE12W-L1E RRE18W-L1E RRE24W-L1E RRE30W-L1E RRE36W-L1E RRE48W-L1E RRE60W-L1E
Công suất lạnh   1*) Btu/h 9,000 12,000 18,000 24,000 30,000 36,000 48,000 60,000
kW 2.9 4.1 5.8 7.3 9.9 10.7 14.1 17.6
Công suất sưởi  2*) Btu/h 10,000 16,000 22,000 27,500 34,000 37,500 54,500 68,100
kW 2.93 4.68 6.44 8.05 10.19 10.98 15.96 20.0
Lưu lượng gió m3/h 500 750 950 1,100 1,300 1,600 2,200 2,600
Ngoại áp suất tĩnh Pa 25 25 25 25 25 25 25 25
Nguồn điện V/ Ph/ Hz 220V/1Ph/50Hz
Ống nước ren ngoài mm Þ27 Þ27 Þ27 Þ27 Þ27 Þ27 Þ34 Þ34
Ống nước xả ren ngoài mm Þ21 Þ21 Þ21 Þ21 Þ21 Þ21 Þ21 Þ21
Độ ồn dB(A) 41 41 43 43 45 45 46 46
Quạt Loại - Quạt ly tâm dẫn động trực tiếp
Số lượng - 1 2 2 2 3 4 4 1
Vật liệu - Nhựa
Motor quạt Loại -       3 tốc độ      
Số lượng Pcs 1 1 1 1 2 2 2 2
Nguồn điện V/Ph/Hz 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50 220/1/50
Công suất W 38 50 75 93 38 + 50 50 x 2 93 x 2 93 x 2
Dòng điện định mức A 0.4 0.55 0.75 0.88 0.4 + 0.55 0.55 X 2 0.88 X 2 0.88 X 2
Lưu lượng nước l/s 0.12 0.17 0.25 0.33 0.42 0.50 0.67 0.84
Độ sụt áp KPa 13 18 35 45 20 25 28 31
Kích thước D x R x C mm 490 x 882 x 275 490 x 1060 x 275 490 x 1196 x 275 490 x 1365 x 275 490 x 1506 x 275 490 x 1670 x 275 630 x 1880 x 320 630 x 1880 x 320
Trọng lượng kg 15 20 25 30 36 46 58 64
1*) Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện : nhiệt độ gió hồi 27oC nhiệt độ bầu khô, 19oC nhiệt độ bầu ướt,  nhiệt độ nước vào 7oC, nhiệt độ nước ra 12oC
2*) Công suất sưởi dựa trên các điều kiện : nhiệt độ gió hồi (DB) 20oC nhiệt độ nước vào (DB) 45oC
* Lưu lượng gió được đo ở điều kiện coil khô, động cơ chạy tốc độ cao nhất và tại cột áp tĩnh ngoài trời 0(Pa)