Loại bơm: ly tâm trục đứng
Lưu lượng đạt đến: 1710lit/min
Cột áp đạt đến: 37mAq
Công suất motor: 1HP đến 15HP
Vật liệu bơm: FRPP/ CFRPP/CPVC/PVDF
Vật liệu bộ phận làm kín: NBR/ EDPM/ VITON
Vật liệu seal: NBR/EPDM/VITON
Ưu điểm:
Đầu bơm làm bằng nhiều vật liệu nhựa chịu được môi trường ăn mòn cao nên được dùng rộng rãi bơm hóa chất
Không bị hư khi chạy không tải, có seal hơi ngăn không có hơi hóa chất rò rỉ tới motor
Hiệu quả cao, chi phí thấp, dễ vận hành, sửa chữa, thay thế
Ứng dụng:
Bơm tuần hoàn dung dịch hóa chất, nước
Dùng trong hệ thống xử lý khí thải, nước thải
Bơm dung dịch mạ PCB, dung dịch tẩy rửa và vận chuyển hóa chất
Xuất xứ: Super/Taiwan
Bảng đặc tính bơm kiểm tra với chất lỏng là nước (tỉ trọng: 1.0)
Mã hàng |
Tỉ trọng dung dịch chất lỏng |
Cỡ nòng |
Công suất |
50Hz |
60Hz |
Khối lượng (Kg) |
||||
HP |
Phase |
Pole |
Lưu lượng max |
Cột áp max |
Lưu lượng max |
Cột áp max |
||||
TD 40SK-1 |
1.0 |
50x40 |
1 |
3p |
2 |
280 |
14 |
250 |
13 |
29 |
TD 40SK-2 |
1.0 |
50x40 |
2 |
3p |
2 |
400 |
18 |
320 |
22 |
38 |
TD 40SK-3 |
1.0 |
50x40 |
3 |
3p |
2 |
420 |
20 |
420 |
26 |
41 |
TD 50SK-3 |
1.0 |
65x50 |
3 |
3p |
2 |
530 |
21 |
520 |
23 |
41 |
TD 50SK-5 |
1.0 |
65x50 |
5 |
3p |
2 |
580 |
31 |
560 |
36 |
55 |
TD 65SK-5 |
1.0 |
80x65 |
5 |
3p |
2 |
550 |
29 |
700 |
29 |
55 |
TD 65SK-7.5 |
1.0 |
80x65 |
7.5 |
3p |
2 |
730 |
34 |
960 |
37 |
95 |
TD 65SK-10 |
1.0 |
80x65 |
10 |
3p |
2 |
760 |
37 |
1100 |
39.5 |
106 |
TD 40SP-3 |
1.3 |
50x40 |
3 |
3p |
2 |
400 |
22 |
340 |
23 |
41 |
TD 50SP-3 |
1.3 |
65x50 |
3 |
3p |
2 |
500 |
19 |
400 |
19 |
41 |
TD 50SP-5 |
1.3 |
65x50 |
5 |
3p |
2 |
560 |
28 |
500 |
32 |
55 |
TD 65SP-5 |
1.3 |
80x65 |
5 |
3p |
2 |
520 |
27 |
600 |
25 |
55 |
TD 65SP-7.5 |
1.3 |
80x65 |
7.5 |
3p |
2 |
720 |
31 |
750 |
35 |
95 |
TD 65SP-10 |
1.3 |
80x65 |
10 |
3p |
2 |
750 |
33 |
850 |
38 |
106 |
TD 50SL-1 |
1.3 |
50x50 |
1 |
3p |
4 |
320 |
6 |
400 |
8.5 |
30 |
TD 80SL-2 |
1.3 |
80x80 |
2 |
3p |
4 |
400 |
9 |
480 |
13 |
40 |
TD 80SA-5 |
1.0 |
80x80 |
5 |
3p |
2 |
860 |
24 |
|
|
|
TD 80SA-7.5 |
1.0 |
80x80 |
7.5 |
3p |
2 |
1100 |
26 |
|
|
|
TD 80SA-10 |
1.0 |
80x80 |
10 |
3p |
2 |
1100 |
30 |
|
|
|
TD 100SK-10 |
1.0 |
100x100 |
10 |
3p |
2 |
1235 |
25 |
1200 |
31 |
102 |
TD 100SK-15 |
1.0 |
100x100 |
15 |
3p |
2 |
1710 |
35 |
1950 |
35 |
114 |
Địa chỉ: 15/3A/2C/9 Đường số 20, KP 1, P. Hưng Hòa A, Q. Bình Tân
Hotline: 0912455020
Email: songphuonghai@gmail.com
Website: www.songphuonghai.vn