Bảng đặc tính bơm kiểm tra với chất lỏng là nước (tỉ trọng: 1.0)
Mã hàng | Cỡ nòng Hút/ đẩy (mm) |
Công suất | 50Hz | 60Hz | Khối lượng (Kg) | ||
Lưu lượng max (l/min) |
Cột áp max (mAq) |
Lưu lượng max (l/min) |
Cột áp max (mAq) |
||||
SE 25SK-1/2 | 25x25 | 1/2HP, 3Phase, 380v, 2Pole | 155 | 7.5 | 160 | 11 | 19 |
SE 40SK-1/2 | 40x40 | 1/2HP, 3Phase, 380v, 2Pole | 185 | 8 | 190 | 11 | 19 |
SE 25SK-3/4 | 25x25 | 3/4HP, 3Phase, 380v, 2Pole | 175 | 9.5 | 190 | 13 | 20 |
SE 40SK-3/4 | 40x40 | 3/4HP, 3Phase, 380v, 2Pole | 195 | 8 | 230 | 13 | 20 |
SE 40SK-1 | 40x40 | 1HP, 3Phase, 380v, 2Pole | 225 | 11 | 250 | 15 | 21 |
SE 40SK-2 | 40x40 | 2HP, 3Phase, 380v, 2Pole | 260 | 14.5 | 320 | 25 | 29 |
Địa chỉ: 15/3A/2C/9 Đường số 20, KP 1, P. Hưng Hòa A, Q. Bình Tân
Hotline: 0912455020
Email: songphuonghai@gmail.com
Website: www.songphuonghai.vn