RD_W-L1E

Product

RD_W-L1E
  • RD_W-L1E

RD_W-L1E

Hotline: 18001702

Technical specifications

Model   RD36W-L1E RD48W-L1E RD60W-L1E RD80W-L1E RD100W-L1E RD120W-L1E RD160W-L1E RD200W-L1E RD240W-L1E RD320W-L1E
Công suất lạnh Btu/h
KW
36,000
10,5
48,000
14,1
60,000
17,6
80,000
23,4
100,000
29,3
120,000
35,2
160,000
46,9
200,000
58,6
240,000
70,3
320,000
93,8
Công suất sưởi     Btu/h 40,200 53,400 67,000 89,900 114,700 128,700 182,300 232,400 266,800 348,100
KW 11,7 15,7 19,6 26,3 33,6 37,7 53,4 68,4 77,9 102
Công suất sưởi     Btu/h 54,100 71,200 90,800 120,100 152,100 179,000 243,100 300,800 354,800 478,400
KW 15,8 20,9 26,6 35,2 44,57 52,57 71,2 88,1 104 104,2
Quạt                    
Nguồn điện   220v/1ph/50hz 220v/1ph/50hz 220v/1ph/50hz 220v/1ph/50hz 220v/1ph/50hz 220v/1ph/50hz 380v/3ph/50hz 380v/3ph/50hz 380v/3ph/50hz 380v/3ph/50hz
Loại    Quạt ly tâm dẫn động trực tiếp        
Số lượng motor   1 1 1 2 2 2 1 1 1 1
Công suất motor W 245 245 375 2 x 245 2 x 375 2 x 550 2 3 3 4
Dòng định mức  A 2,3 2,3 3,5 2 x 2,3 2 x 3,5 2 x 5,5 4,8 6,5 6,5 8,4
Số tốc độ    3 3 3 3 2 2        
Lưu lượng gió m3/h 1,900 2,700 3,400 4,100 5,400 6,100 8,200 11,000 13,000 16,000
Ngoại áp suất tĩnh Pa 100 100 100 100 125 125 200 200 200 200
Độ ồn  dB(A) 55 55 56 57 58 62 60 62 62 64
Kích Thước 
Rộng x Cao x Sâu mm 786x400x650 863x500x800 990x500x800 1202x500x800 1379x500x800 1506x500x800 2000x1875x800 2000x1875x800 2000x1875x800 2000x1875x800
Trọng lượng tịnh Kg 54 84 89 107 122 128 346 366 385 410
Lưu lượng nước l/s 0,5 0,67 0,84 1,12 1,4 1,68 2,24 2,8 3,36 4,5
Độ sụt áp Kpa 25 23 36 30 17 25 20 25 30 49
Ống nước 0mm 27 27 34 49 49 49 49 60 60 75
Ống nước xả ren ngoài 0mm 21 21 21 27 27 27 34 34 34 34