Máy lạnh gắn trần Reetech RGT-DA-A

Sản phẩm

Máy lạnh gắn trần RGT-DA-A
  • Máy lạnh gắn trần RGT-DA-A

Máy lạnh gắn trần RGT-DA-A

Hãng sản xuất: Reetech - Model: RGT-DA-A

Xuất xứ: Thái Lan - Thời gian bảo hành: 2 năm

Đặc trưng sản phẩm:

  • Hoạt động êm ái không gây tiếng ồn
  • Duy trì nhiệt độ ổn định
  • Mặt nạ 360 gió thổi lan tỏa rộng khắp phòng
  • Môi chất R410A thân thiện với môi trường
  • Bảo vệ sức khỏe
  • Dễ dàng lắp đặt, vận hành & bảo dưỡng
  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp lắp không gian trần hẹp

Tính năng nổi bật:

  • Chống các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường vùng biển
  • Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
  • Cánh đảo gió tự động
  • Tự động xả băng
  • Hẹn giờ hoạt động & tự động khởi động lại khi có điện
  • Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
  • 3 tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
  • Tích hợp bơm nước ngưng tụ & cửa cấp gió tươi
Hotline: 18001702

Thông số kỹ thuật

Model Dàn lạnh RGT18‑DA‑A RGT24‑DA‑A RGT36‑DA‑A RGT36‑DAT‑A RGT48‑DA‑A RGT60‑DA‑A
Dàn nóng RC18‑DAG‑A RC24‑DAG‑A RC36‑DAG‑A RC36‑DAGT‑A RC48‑DAG‑A RC60‑DAG‑A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3

Làm lạnh
 
Công suất Btu/h (kW) 18000 (5,3) 24000 (7,0) 36000 (10,6) 36000 (10,6) 48000 (14,1) 60000 (17,6)
Công suất điện kW 1,20 1,72 2,16 3,78 4,87 5,71
EER W/W 3,0 3,1 3,2 2,8 2,9 3,1
Lưu lượng gió m³/h 540/650/750 830/950/1120 910/1040/1300 1260/1440/1800 1600/1800/2000 1260/1440/1800
Độ ồn Dàn lạnh dB (A) 32/40/41 39/42/43 36/42/44 41/47/50 48/52/55 41/47/50
Dàn nóng dB (A) 53 55 60 60 60 60
Kích thước
(R × C × S)
Dàn lạnh mm 570×260×570 835×250×835 835×250×835 835×250×835 835×250×835 835×250×835
Mặt nạ mm 650×55×650 950×55×950 950×50×950 950×50×950 950×50×950 950×50×950
Dàn nóng mm 725×545×255 800×530×285 820×655×300 970×800×395 940×1365×370 940×1365×370
Trọng lượng Dàn lạnh Kg 18 26 28 28 28 30,5
Mặt nạ Kg 3 5 5 5 5 5
Dàn nóng Kg 28 37 45 69 98 102
Đường ống Lỏng/ga ømm 6,4/12,7 6,4/12,7 9,5/15,9 9,5/15,9 9,5/19,1 9,5/19,1
Chiều dài đường ống tối đa m 15 20 30 50 50 50
Chênh lệch độ cao tối đa m 10 15 15 30 30 30