Máy lạnh Multi RMSV-BA-A

Sản phẩm

Máy lạnh Multi RMSV-BA-A
  • Máy lạnh Multi RMSV-BA-A

Máy lạnh Multi RMSV-BA-A

Hãng sản xuất: Reetech - Model: RMSV-BA-A

Xuất xứ: Thái lan - Thời gian bảo hành: 2 năm

Đặc trưng sản phẩm:

  • Công nghệ Inverter tiết kiệm tối đa điện năng
  • Hoạt động êm, duy trì nhiệt độ phòng ổn định
  • Gas 410A thân thiện với môi trường
  • Dễ lắp đặt, vận hành
  • Kết nối tối đa 5 dàn lạnh 

Tính năng nổi bật:

  • Chế độ làm lạnh và sưởi ẩm (tùy chọn)
  • Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
  • Chế độ Turbo (Hoạt động tối đa)
  • Chế độ chờ tiết kiệm năng lượng
  • Chế độ không làm phiền
  • Phát hiện rò rĩ môi chất lạnh
  • Chức năng Super Ionizer tạo ra môi trường trong lành
  • Bộ lọc Siêu mịn hiệu quả chống bụi tăng 50% so với bộ lọc thông thường
  • Cánh đảo gió tự động
  • Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
  • Tích hợp bơm nước ngưng tụ & cửa cấp gió tươi (tùy chọn)
  • Chống các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường vùng biển
Hotline: 18001702

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ DÀN NÓNG

Model RMSV21H-BA-A RMSV27H-BA-A RMSV28H-BA-A RMSV36H-BA-A RMSV42H-BA-A
Dàn lạnh kết nối tối đa 3 3 4 4 5
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Làm lạnh Công suất Btu/h 7000-21000 7000-27000 7000-28000 7000-36000 7000-42000
Công suất điện Kw 1,0~1,92 0,75~2,47 1,33~2,78 1,25~4,05 0,68~3,82
EER Kw/kW 3.21 3.21 3.21 2.81 3.22
Sưởi Công suất Btu/h 8000-22500 8000-28000 8000-27000 8000-38000 8000-42000
Công suất điện Kw 0,8~1,63 0,72~1,75 1,66~3,52 1,38~3,27 0,68~3,37
COP        W/W 3.70 3.61 3.61 3.41 3.65
Độ ồn dB (A) 55 54 54 53 54
Kích thước mm 845x700x365 845x700x365 945x810x410 945x810x410 945x810x410
Trọng lượng Kg 47 53 68 70 76
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 3 x 6.4/9.5 3 x 6.4/9.5 4 x 6.4/3x 9.5+1x12.7 4 x 6.4/3x 9.5+1x12.7 5 x 6.4/4x 9.5+1x12.7
Chiều dài ống tối đa
(Một máy/toàn hệ thống)
m 35/60 35/60 35/80 35/80 35/80
Chênh lệch độ cao tối đa
(giữa dàn nóng và dàn lạnh)
m 15 15 15 15 15
Chênh lệch độ cao tối đa
(giữa các dàn lạnh)
m 10 10 10 10 10

 

THÔNG SỐ DÀN LẠNH ÁP TRẦN HOẶC ĐẶT SÀN

Model   RUMV18H-BA-A RUMV24H-BA-A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1
Công suất Btu/h (kW) 17000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện W 60 60
Lưu lượng gió m³/h 900/750/600 1150/1020/820
Độ ồn dB (A) 48/43/38 52/46/42
Kích thước (R × C × S) mm 1070x235x675 1070x235x675
Trọng lượng Kg 25 25
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 6,4/12,7 9,5/15,9

THÔNG SỐ DÀN LẠNH TREO TƯỜNG

Model   RTMV9H-BA-A RTMV12H-BA-A RTMV18H-BA-A RTMV24H-BA-A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Công suất Btu/h (kW) 9000 (2,6) 12000 (3,5) 18000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện W 24 24 34 62
Lưu lượng gió m³/h 230/320/430 340/420/520 360/460/610  650/820/960
Độ ồn dB (A) 25/31/38 26/32/38 23/29/36 31/36/43
Kích thước (R × C × S) mm 715x285x195 805x285x195 960x300x215 1040x325x220
Trọng lượng Kg 6,5 7,5 8,5 12
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/12,6 9,5/15,8

 

THÔNG SỐ DÀN LẠNH GẮN TRẦN

Model   RGTMV7H-BA-A RGTMV9H-BA-A RGTMV12H-BA-A RGTMV18H-BA-A RGTMV24H-BA-A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Công suất Btu/h (kW) 7000 (2,1) 9000 (2,6) 12000 (3,5) 17000 (5,0) 24000 (7,0)
Công suất điện W 40 40 40 40 120
Lưu lượng gió m³/h 450/500/580 450/500/580 450/530/650 500/560/680 1200/1350/1520
Độ ồn dB (A) 35/38/42 33.5/36/39 34/37/41 41/42/44 43/46/48
Kích thước (R × C × S) mm 570x260x570 570x260x570 570x260x570 570x260x570 840x245x840
Kích thước mặt nạ (R × C × S) mm 647x50x647 647x50x647 647x50x647 647x50x647 950x55x950
Trọng lượng máy/mặt nạ Kg 15/3 15/3 16/3 16/3 24/5
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/12,7 9,5/15,9

 

THÔNG SỐ DÀN LẠNH ÂM TRẦN

Model   RREMV7H-BA-A RREMV9H-BA-A RREMV12H-BA-A RREMV18H-BA-A RREMV24H-BA-A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Công suất Btu/h (kW) 7000 (2,1) 9000 (2,6) 12000 (3,5) 17000 (5,0) 24000 (7,0)
Công suất điện W 30 30 40 100 100
Lưu lượng gió m³/h 340/400/530 340/400/530 450/580/680 623/728/858 1090/1280/1510
Ngoại áp suất tĩnh (ESP) Pa 25 25 25 25 25
Độ ồn dB (A) 30/32/35 28/31/35 35/38/42 30/34/38 37/41/45
Kích thước (R × C × S) mm 700x210x635 700x210x635 700x210x635 920x210x635 920x210x635
Trọng lượng Kg 18 18 18 23 28
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/12,7 9,5/15,9