Máy lạnh Rooftop RPA-BA-A

Sản phẩm

Máy lạnh Rooftop RPA-BA-A
  • Máy lạnh Rooftop RPA-BA-A

Máy lạnh Rooftop RPA-BA-A

Hãng sản xuất: Reetech - Model: RPA-BA-A

Xuất xứ: Thái lan - Thời gian bảo hành: 2 năm

Đặc trưng sản phẩm:

  • Hoạt động êm
  • Bảo vệ sức khỏe
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Dễ lắp đặt, vận hành

Tính năng nổi bật:

  • Thiết kế tích hợp dàn lạnh và dàn nóng, trọng lượng vừa phải và hai hướng thổi gió tạo nên sự linh động cho máy package. Máy có thể được lắp trên mái hoặc bên cạnh công trình. Máy có thể phù hợp với nhiều thiết kế ống gió khác nhau.
  • Máy có hướng thổi gió ngang hoặc xuống tạo sự linh động cho thiết kế và lắp đặt.
  • Vỏ máy chống gỉ đã vượt qua được thử nghiệm độ bền 1000 giờ thổi gió muối.
  • Cấu trúc máy với mái nghiêng và các mối nối được che phủ giúp chống chọi với môi trường.
  • Linh kiện bằng thép mạ kẽm G90, hợp chuẩn ASTM-A-653 đảm bảo độ bền lâu dài cho máy.
  • Tất cả máy xuất xưởng đã được kiểm tra toàn diện loại trừ mọi khả năng phát sinh lỗi khởi động.
  • Máy nén hiệu suất cao và bền.
  • Có thể tích hợp thêm module kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, độ sạch.
  • Lưới lọc có thể rửa được và dễ tháo lắp giúp tiết kiệm chi phí bảo hành.
Hotline: 18001702

Thông số kỹ thuật

Model   RPA48‑BA‑A RPA60‑BA‑A RPA80‑BA‑A RPA90‑BA‑A RPA100‑BA‑A RPA120‑BA‑A
Nguồn điện V/Hz/Ph 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3
Làm lạnh Công suất Btu/h (kW) 48000 (14,1) 60000 (17,6) 80000 (23,4) 90000 (26,4) 100000 (29,3) 120000 (35,2
Công suất điện kW 4,1 5,0 6,6 7,9 9,2 10,7
EER W/W 3,43 3,40 3,34 3,31 3,25 3,28
Ngoại áp suất tĩnh (ESP) Pa 75~200 75~200 80~250 80~250 80~200 90~250
Lưu lượng gió m³/h 2975 3400 4755 4810 5945 6965
Độ ồn dB(A) 64,4  66,3  71,0  71,5  70,3  72,6
Kích thước (RxCxS) mm 1310×840×900 1310×840×900 1475×840×1130 1475×840×1130 1485×1230×1140 1485×1230×1140
Trọng lượng Kg 167 180 223 231 331 335

 

Model   RPA150‑BA‑A RPA180‑BA‑A RPA210‑BA‑A RPA240‑BA‑A RPA300‑BA‑A RPA360‑BA‑A
Nguồn điện V/Hz/Ph 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3
Làm lạnh Công suất Btu/h (kW) 150000 (44,0) 180000 (52,8) 210000 (61,5) 240000 (70,3) 300000 (87,9) 360000 (105,5)
Công suất điện kW 13,3 16,7 19,1 22,6 28,0 34,3
EER W/W 3,31 3,16 3,19 3,11 3,14 3,08
Ngoại áp suất tĩnh (ESP) Pa 110~275 110~325 110~250 120~375 110~350 270~400
Lưu lượng gió m³/h 9345 11895 12910 14950 16990 20390
Độ ồn dB(A) 71,8 75,5 75,5 76,5 77,5 78,5
Kích thước (RxCxS) mm 1965×1230×1130 1965×1230×1130 1670×1250×2190 1670×1250×2190 2320×1245×2220 2320×1245×2220
Trọng lượng Kg 433 470 590 670 895 910