Thiết kế tích hợp dàn lạnh và dàn nóng, trọng lượng vừa phải và hai hướng thổi gió
tạo nên sự linh động cho máy package. Máy có thể được lắp trên mái hoặc bên
cạnh công trình. Máy có thể phù hợp với nhiều thiết kế ống gió khác nhau.
Model | RPA48‑BA‑A | RPA60‑BA‑A | RPA80‑BA‑A | RPA90‑BA‑A | RPA100‑BA‑A | RPA120‑BA‑A | ||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h (kW) | 48000 (14,1) | 60000 (17,6) | 80000 (23,4) | 90000 (26,4) | 100000 (29,3) | 120000 (35,2 |
Công suất điện | kW | 4,1 | 5,0 | 6,6 | 7,9 | 9,2 | 10,7 | |
EER | W/W | 3,43 | 3,40 | 3,34 | 3,31 | 3,25 | 3,28 | |
Ngoại áp suất tĩnh (ESP) | Pa | 75~200 | 75~200 | 80~250 | 80~250 | 80~200 | 90~250 | |
Lưu lượng gió | m³/h | 2975 | 3400 | 4755 | 4810 | 5945 | 6965 | |
Độ ồn | dB(A) | 64,4 | 66,3 | 71,0 | 71,5 | 70,3 | 72,6 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 1310×840×900 | 1310×840×900 | 1475×840×1130 | 1475×840×1130 | 1485×1230×1140 | 1485×1230×1140 | |
Trọng lượng | Kg | 167 | 180 | 223 | 231 | 331 | 335 |
Model | RPA150‑BA‑A | RPA180‑BA‑A | RPA210‑BA‑A | RPA240‑BA‑A | RPA300‑BA‑A | RPA360‑BA‑A | ||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | 380~415/50/3 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h (kW) | 150000 (44,0) | 180000 (52,8) | 210000 (61,5) | 240000 (70,3) | 300000 (87,9) | 360000 (105,5) |
Công suất điện | kW | 13,3 | 16,7 | 19,1 | 22,6 | 28,0 | 34,3 | |
EER | W/W | 3,31 | 3,16 | 3,19 | 3,11 | 3,14 | 3,08 | |
Ngoại áp suất tĩnh (ESP) | Pa | 110~275 | 110~325 | 110~250 | 120~375 | 110~350 | 270~400 | |
Lưu lượng gió | m³/h | 9345 | 11895 | 12910 | 14950 | 16990 | 20390 | |
Độ ồn | dB(A) | 71,8 | 75,5 | 75,5 | 76,5 | 77,5 | 78,5 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 1965×1230×1130 | 1965×1230×1130 | 1670×1250×2190 | 1670×1250×2190 | 2320×1245×2220 | 2320×1245×2220 | |
Trọng lượng | Kg | 433 | 470 | 590 | 670 | 895 | 910 |