Máy lạnh treo tường RTV(H)-TB-A

Sản phẩm

Máy lạnh treo tường RTV(H)-TB-A
  • Máy lạnh treo tường RTV(H)-TB-A

Máy lạnh treo tường RTV(H)-TB-A

Hãng sản xuất: Reetech - Model: RTV(H)-TB-A

Xuất xứ: Indonesia - Thời gian bảo hành: 2 năm & 5 năm máy nén

Đặc trưng sản phẩm:

  • Môi chất R410A thân thiện với môi trường
  • Bảo vệ sức khỏe
  • Tiết kiệm năng lượng tối đa
  • Duy trì nhiệt độ ổn định
  • Hoạt động êm ái không gây tiếng ồn
  • Dễ lắp đặt, vận hành & bảo dưỡng

Tính năng nổi bật:

  • Sản phẩm Reetech Inverter sử dụng công nghệ biến tần (inverter) tiên tiến giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ, giảm tiêu thụ điện năng, giảm tiếng ồn, mang lại sự thoải mái và giúp tiết kiệm tối đa chi phí. 
  • Công nghệ WIFI CONTROL giúp bạn điều khiển máy điều hòa ở mọi nơi
  • Chống các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường vùng biển
  • Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
  • Chế độ chờ siêu tiết kiệm
  • Chế độ ngủ
  • Cánh đảo gió tự động
  • Hẹn giờ hoạt động & tự động khởi động lại khi có điện
  • Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
Hotline: 18001702

Thông số kỹ thuật

Model Dàn lạnh RTV9(H)‑TB‑A RTV12(H)‑TB‑A RTV18(H)‑TB‑A RTV24(H)‑TB‑A
Dàn nóng  RCV9(H)‑TB‑A RCV12(H)‑TB‑A RCV18(H)‑TB‑A RCV24(H)‑TB‑A
Nguồn điện  V/Hz/Ph  220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Làm lạnh Công suất  Btu/h (kW)  9000 (2,6) 12000 (3,5) 18000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện  kW  0,89 (0,29~1,4) 1,24 (0,29~1,4) 1,76 (0,5~2,2) 2,41 (0,9~2,8)
CSPF  W/W  4,37 4,21 4,52 5,12
Sưởi Công suất  Btu/h(kW) 9000 (2,6) 12000 (3,5) 18000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện kW 0,89 (0,25~1) 1,21 (0,29~1,4)  1,76 (0,5~2,4) 2,35 (0,45~2,6)
COP W/W 3,20 3,00 2,91 3,21
Lưu lượng gió m3/h 265/310/420/485/550 265/310/420/485/550 460/555/615/770/800 550/710/825/945/1000
Độ ồn Dàn lạnh dB (A) 28/29/33/37/40 27/27/34/39/43 30/35/38/44/45 34/40/45/49/51
Dàn nóng  dB (A) 50 52 53 60
Kích thước
(R x C x S)
Dàn lạnh mm 780×250×205 780×250×205 910×290×205 1010×315×220
Dàn nóng  mm 700×550×255 760×550×255 760×550×255 900×650×310
Trọng lượng Dàn lạnh Kg 8 8 10 13
Dàn nóng  Kg 25 27 32 45
Đường ống Lỏng/ga ømm 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/12,7 6,4/15,9
Chiều dài đường ống tối đa m 25 25 30 50
Chênh lệch độ cao tối đa m 10 10 20 25