RRE_W-L1T

Sản phẩm

RRE_W-L1T
  • RRE_W-L1T

RRE_W-L1T

Hotline: 18001702

Thông số kỹ thuật

Model RRE9W-L1T RRE12W-L1T RRE18W-L1T RRE24W-L1T RRE30W-L1T RRE36W-L1T
Công suất lạnh 
(Nominal cooling capacity)
Btu/h 9,000 12,000 18,000 24,000 30,000 36,000
kW 2.6 3.5 5.3 7.0 8.8 10.5
Quạt (Fan)              
Loại (Type) Quạt ly tâm dẫn động trực tiếp ( Direct drive centrifugal fan)
Số lượng quạt (Q'ty of fan)   1 2 2 2 3 4
Số lượng mô tơ (Q'ty of motor)   1 1 1 1 2 2
Công suất mô tơ (Motor Watts)  W 38 50 75 93 38 + 50 50 x 2
Dòng định mức (RLA) A 0.4 0.55 0.55 0.88 0.4 + 0.55 0.55 x 2
Số tốc độ (Speed no.)   3 3 3 3 3 3
Lưu lượng gió (Air flow rate) m3/h 500 650 800 1.000 1.200 1.500
Ngoại áp suất tĩnh (External static pressure) Pa 25 25 25 25 25 25
Nguồn điện (Power supply) V/Ph/Hz 220V/1Ph/50Hz
Độ ồn (Unit noise) dB(A) 39 41 41 43 45 46
Kích thước (Dimensions)              
Rộng x Cao x Sâu (WxHxD) mm  912x210x565 1040x210x565 1175x210x565 1344x210x565 1496x210x565 1648x210x565
Trọng lượng tịnh (Net weight) Kg 13 18 25 30 36 42
Loại dùng nước lạnh (Chiller water coil type)              
Lưu lượng nước (Water flow rate) L/s 0.12 0.17 0.25 0.33 0.42 0.50
Độ sụt áp (Water pressure drop) KPa 13 18 35 45 20 25
Ống nước (Water pipe), ren trong (MPT) mm  27 27 27 27 27 27
Ống nước xả (Drain pipe), ren ngoài (MPT) mm  21 21 21 21 21 21