Model | RRE9W-L1T | RRE12W-L1T | RRE18W-L1T | RRE24W-L1T | RRE30W-L1T | RRE36W-L1T | ||
Công suất lạnh (Nominal cooling capacity) |
Btu/h | 9,000 | 12,000 | 18,000 | 24,000 | 30,000 | 36,000 | |
kW | 2.6 | 3.5 | 5.3 | 7.0 | 8.8 | 10.5 | ||
Quạt (Fan) | ||||||||
Loại (Type) | Quạt ly tâm dẫn động trực tiếp ( Direct drive centrifugal fan) | |||||||
Số lượng quạt (Q'ty of fan) | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | ||
Số lượng mô tơ (Q'ty of motor) | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | ||
Công suất mô tơ (Motor Watts) | W | 38 | 50 | 75 | 93 | 38 + 50 | 50 x 2 | |
Dòng định mức (RLA) | A | 0.4 | 0.55 | 0.55 | 0.88 | 0.4 + 0.55 | 0.55 x 2 | |
Số tốc độ (Speed no.) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||
Lưu lượng gió (Air flow rate) | m3/h | 500 | 650 | 800 | 1.000 | 1.200 | 1.500 | |
Ngoại áp suất tĩnh (External static pressure) | Pa | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | |
Nguồn điện (Power supply) | V/Ph/Hz | 220V/1Ph/50Hz | ||||||
Độ ồn (Unit noise) | dB(A) | 39 | 41 | 41 | 43 | 45 | 46 | |
Kích thước (Dimensions) | ||||||||
Rộng x Cao x Sâu (WxHxD) | mm | 912x210x565 | 1040x210x565 | 1175x210x565 | 1344x210x565 | 1496x210x565 | 1648x210x565 | |
Trọng lượng tịnh (Net weight) | Kg | 13 | 18 | 25 | 30 | 36 | 42 | |
Loại dùng nước lạnh (Chiller water coil type) | ||||||||
Lưu lượng nước (Water flow rate) | L/s | 0.12 | 0.17 | 0.25 | 0.33 | 0.42 | 0.50 | |
Độ sụt áp (Water pressure drop) | KPa | 13 | 18 | 35 | 45 | 20 | 25 | |
Ống nước (Water pipe), ren trong (MPT) | mm | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | |
Ống nước xả (Drain pipe), ren ngoài (MPT) | mm | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 |