Máy lạnh Multi RMSV-DA-A

Product

Máy lạnh Multi RMSV-DA-A
  • Máy lạnh Multi RMSV-DA-A

Máy lạnh Multi RMSV-DA-A

Hãng sản xuất: Reetech - Model: RMSV-BA-A

Xuất xứ: Việt Nam - Thời gian bảo hành: 2 năm

Đặc trưng sản phẩm:

  • Hoạt động êm
  • Bảo vệ sức khỏe
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Dễ lắp đặt, vận hành

Tính năng nổi bật:

  • Sản phẩm Reetech Inverter sử dụng công nghệ biến tần (inverter) tiên tiến giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ, giảm tiêu thụ điện năng, giảm tiếng ồn, mang lại sự thoải mái và giúp tiết kiệm chi phí. 
  • Công nghệ WIFI CONTROL giúp bạn điều khiển máy điều hòa ở mọi nơi, mọi lúc
  • Cánh tản nhiệt màu vàng:
    • Lớp sơn chống rỉ màu vàng nâng cao tuổi thọ và hiệu suất dàn ngưng, cho phép máy điều hòa Reetech chịu được điều kiện khắc nghiệt như môi trường muối, độ ẩm cao miền biển…
  • Môi chất lạnh thân thiện môi trường
  • Công nghệ Định hướng gió 2 chiều
Hotline: 18001702

Technical specifications

THÔNG SỐ DÀN NÓNG

Model   RMSV14H-DA-A RMSV18H-DA-A RMSV21H-DA-A RMSV27H-DA-A RMSV36H-DA-A RMSV42H-DA-A
Dàn lạnh kết nối tối đa   2 2 3 3 4 5
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Làm lạnh Công suất Btu/h 6140 ~ 15390 6820 ~ 19890 7510 ~ 22900 7850 ~ 29650 8560 ~ 37600 9450 ~ 43150
Công suất điện Kw 1,24 (0,20~2,10) 1,75 (0,28~2,30) 1,92 (0,35~2,80) 2,46 (0,56~3,40) 3,30 (0,78~4,15) 3,50 (0,80~4,20)
EER Kw/kW 3,31 3.03 3.18 2.21 3,29 3,72
Sưởi Công suất Btu/h 6140 ~ 15390 6820 ~ 19890 7510 ~ 22900 7850 ~ 29650 8560 ~ 37600 9450 ~ 43150
Công suất điện Kw 1,15 (0,20~2,10) 1,54 (0,28~2,30) 1,78 (0,35~2,80) 2,27 (0,56~3,40) 3,40 (0,70~3,75) 3,60 (0,73~3,80)
COP        W/W 4,17 3,64 3,71 3,61 3,52 3,61
Độ ồn dB (A) 61 62 65 65 65 65
Kích thước mm 800×545×315 800×545×315 820×655×300 820×655 ×300 940×1365 ×370 940×1365×370
Trọng lượng Kg 34 36 44 46 96 97
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 2×6,4/2×9,5 2×6,4/2×9,5 3×6,4/3×9,5 3×6,4/3×9,5 4×6,4/4×9,5 5×6,4/9,5×5
Chiều dài ống tối đa
(Một máy/toàn hệ thống)
m 25/40 25/40 30/60 30/60 35/80 35/80
Chênh lệch độ cao tối đa
(giữa dàn nóng và dàn lạnh)
m 15 15 15 15 15 15
Chênh lệch độ cao tối đa
(giữa các dàn lạnh)
m 10 10 10 10 10 10

 

THÔNG SỐ DÀN LẠNH TREO TƯỜNG

Model   RTMV9H-BA-A RTMV12H-BA-A RTMV18H-BA-A RTMV24H-BA-A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Công suất Btu/h (kW) 9000 (2,6) 12000 (3,5) 18000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện W 24 24 34 62
Lưu lượng gió m³/h 430/320/230 520/420/340 610/460/360  960 / 820 / 650 
Độ ồn dB (A) 38/31/25 38/32/26 36/29/23 43/37/31
Kích thước (R × C × S) mm 715x285x195 805x285x195 960x300x215 1040x325x220
Trọng lượng Kg 6,5 7,5 8,5 12
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/12,6 9,5/15,8

 

THÔNG SỐ DÀN LẠNH GẮN TRẦN

Model   RGTMV7H-BA-A RGTMV9H-BA-A RGTMV12H-BA-A RGTMV18H-BA-A RGTMV24H-BA-A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Công suất Btu/h (kW) 7000 (2,1) 9000 (2,6) 12000 (3,5) 17000 (5,0) 24000 (7,0)
Công suất điện W 40 40 40 40 120
Lưu lượng gió m³/h 580/500/450 580/500/450 650/530/450 680/560/500 1520/1350/1200
Độ ồn dB (A) 42/38/35 39/36/33.5 41/37/34 44/42/41 48/46/43
Kích thước (R × C × S) mm 570x570x260 570x570x260 570x570x260 570x570x260 840x840x245
Kích thước mặt nạ (R × C × S) mm 647x647x50 647x647x50 647x647x50 647x647x50 950x950x55
Trọng lượng máy/mặt nạ Kg 15/3 15/3 16/3 16/3 24/5
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/12,7 9,5/15,9

 

THÔNG SỐ DÀN LẠNH ÂM TRẦN

Model   RREMV7H-BA-A RREMV9H-BA-A RREMV12H-BA-A RREMV18H-BA-A RREMV24H-BA-A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Công suất Btu/h (kW) 7000 (2,1) 9000 (2,6) 12000 (3,5) 17000 (5,0) 24000 (7,0)
Công suất điện W 30 30 40 100 100
Lưu lượng gió m³/h 530/400/340 530/400/340 680/580/450 858/728/623 1510/1280/1090
Ngoại áp suất tĩnh (ESP) Pa 25 25 25 25 25
Độ ồn dB (A) 35/32/30 35/31/28 42/38/35 38/34/30 45/41/37
Kích thước (R × C × S) mm 700x210x635 700x210x635 700x210x635 920x210x635 920x210x635
Trọng lượng Kg 18 18 18 23 28
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/9,5 6,4/12,7 9,5/15,9

 

THÔNG SỐ DÀN LẠNH GẮN TRẦN HOẶC ĐẶT SÀN

Model   RUMV18H-BA-A RUMV24H-BA-A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1
Công suất Btu/h (kW) 17000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện W 60 60
Lưu lượng gió m³/h 900/750/600 1150/1020/820
Độ ồn dB (A) 48/43/38 52/46/42
Kích thước (R × C × S) mm 1070x235x675 1070x235x675
Trọng lượng Kg 25 25
Đường ống (Lỏng/Ga) ømm 6,4/12,7 9,5/15,9