Máy lạnh áp trần Reetech RUVH-BA-A

Sản phẩm

Máy lạnh áp trần RUVH-BA-A
  • Máy lạnh áp trần RUVH-BA-A

Máy lạnh áp trần RUVH-BA-A

Hãng sản xuất: Reetech - Model: RUVH-BA-A

Xuất xứ: Việt Nam - Thời gian bảo hành: 2 năm

Đặc trưng sản phẩm:

  • Công nghệ Inverter tiết kiệm tối đa điện năng
  • Duy trì nhiệt độ ổn định
  • Hoạt động êm ái không gây tiếng ồn
  • Môi chất R410A thân thiện với môi trường
  • Bảo vệ sức khỏe
  • Dễ dàng lắp đặt, vận hành & bảo dưỡng

Tính năng nổi bật:

  • Chế độ làm lạnh và sưởi ẩm (tùy chọn)
  • Chống các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường vùng biển
  • Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
  • Đảo gió 3D
  • Chế độ ngủ
  • Chế độ tiết kiệm
  • Tự động xả băng
  • Hẹn giờ hoạt động & tự động khởi động lại khi có điện
  • Chức năng tự phân tích và chấn đoán lỗi
  • 3 tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
Hotline: 18001702

Thông số kỹ thuật

Model Dàn lạnh RUV18H‑BA‑A RUV24H‑BA‑A RUV36H‑BA‑A RUV36H‑BAT‑A RUV48H‑BA‑A RUV60H‑BA‑A
Dàn nóng RCV18H‑BAU‑A RCV24H‑BAU‑A RCV36H‑BAU‑A RCV36H‑BAUT‑A RCV48H‑BAU‑A RCV60H‑BAU‑A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 380~415/50/3 380~415/50/3 380~415/50/3
Làm lạnh Công suất Btu/h (kW) 18000 (5,3) 24000 (7,0) 36000 (10,6) 36000 (10,6) 48000 (14,1) 60000 (17,6)
Công suất điện kW 1,63 (0,27~2,37) 2,29 (0,40~3,16) 4,06 (0,98~4,62) 4,06 (0,98~4,62) 5,19 (1,37~6,31) 6,06 (1,66~6,97)
EER W/W 6,5 6,1 6,3 6,1 6,1 6,1
Sưởi Công suất Btu/h (kW) 18000 (5,3) 24000 (7,0) 36000 (10,6) 36000 (10,6) 48000 (14,1) 60000 (17,6)
Công suất điện kW 1,46 (0,26~2,51) 1,90 (0,40~3,09) 2,99 (0,08~4,69) 2,99 (0,88~4,69) 4,81 (1,47~6,59) 5,65 (1,76~7,32)
COP W/W 5,1 5,1 5,1 5,1 5,1 5,1
Lưu lượng gió m³/h 700/800/900 850/1050/1180 1403/1767/2048 1403/1767/2048 1400/1800/2100 1280/1660/2250
Độ ồn Dàn lạnh dB (A) 34/39/44 42/48/53 40/46/52 40/46/52 41/46/52 45/50/55
Dàn nóng dB (A) 57 63 63 63 67 70
Kích thước
(R × C × S)
Dàn lạnh mm 1070×235×675 1070×235×675 1650×235×675 1650×235×675 1650×235×675 1650×235×675
Dàn nóng mm 800×555×335 845×700×365 945×810×410 945×810×410 950×1335×415 950×1335×415
Trọng lượng Dàn lạnh Kg 26 27 40 40 41 41
Dàn nóng Kg 36 49 67 79 108 113
Đường ống Lỏng/ga ømm 6,4/12,7 9,5/15,9 9,5/15,9 9,5/15,9 9,5/15,9 9,5/15,9
Chiều dài đường ống tối đa m 30 50 65 65 65 65
Chênh lệch độ cao tối đa m 20 25 30 30 30 30